KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  169  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 500 mưu mẹo trong tam quốc ứng dụng trong cuộc sống / Trương Chính Trung, Trần Lôi; Người dịch: Văn Toàn, Trọng Phụng . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 634tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.002204, VN.020191
  • 2 500 mưu mẹo trong Tam quốc ứng dụng trong cuộc sống/ Trương Chính Trung, Trần Lôi; Văn Toàn, Trọng Phụng: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2003. - 634tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL21423, VL21424
  • 3 A Q chính truyện: tập truyện/ Lỗ Tấn; Trương Chính dịch . - H.: Kim Đồng, 2000. - 191tr.; 15cm
  • Thông tin xếp giá: TN9350, TN9351, TN9352
  • 4 A.Q chính truyện / Lỗ Tấn; Đặng Thai Mai, Trương Chính dịch . - H. : Xây dựng, 1957. - 110tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.009813
  • 5 AQ chính truyện/ Lỗ Tấn; Đặng Thai Mai, Trương Chính: dịch . - H.: Xây dựng, 1957. - 109tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV780
  • 6 AQ chính truyện: Tập truyện/ Lỗ Tấn; Trương Chính: dịch . - H.: Kim Đồng, 2000. - 191tr.; 15cm. - ( Tủ sách vàng )
  • Thông tin xếp giá: TNN3671, TNN3672
  • 7 AQ chính truyện: Truyện, tạp văn chọn lọc/ Lỗ Tấn; Trương Chính: dịch . - H.: Văn học, 2001. - 445tr.; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Trung Quốc )
  • Thông tin xếp giá: M88380, M88381, M88382, VV64274, VV64275
  • 8 AQ chính truyện: Truyện, tạp văn chọn lọc/ Lỗ Tấn; Trương Chính: dịch, giới thiệu . - H.: Văn học, 1982. - 443tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV26441
  • 9 Bà vương hậu mặt sầu bi : Người thời loạn- Thời xuân thu chiến quốc / Trương Chính biên soạn . - H. : Văn học, 1993. - 254tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.015322, VN.009167
  • 10 Bà vương hậu mặt sầu bi: Người thời loạn thời xuân thu chiến quốc/ Trương Chính: biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 1993. - 252tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV47011, VV47012
  • 11 Bài ca tuổi trẻ: Tiểu thuyết/ Dương Mạt;Trương Chính, Phương Văn dịch . - H.: Thanh niên, 1964. - 656tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV16871, VV16872
  • 12 Bài ca tuổi trẻ: Tiểu thuyết/ Dương Văn; Trương Chính, Phương Văn: dịch . - H.: Thanh niên, 1964. - 656tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV14625, VV873
  • 13 Bài ca tuổi trẻ: Tiểu thuyết/ Dương Văn; Trương Chính, Phương Văn: dịch . - H.: Thanh niên, 1964. - 656tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV14144
  • 14 Bàn về bệnh thương hàn : Y học cổ truyền / Trương Trọng Cảnh; Trương Chính dịch và chú giải . - H. : Y học, 2005. - 309tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM.007773, VV.005639
  • 15 Bàng hoàng / Lỗ Tấn; Trương Chính dịch . - H. : Văn hóa, 1961. - 215tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.001941, VN.027364
  • 16 Bàng hoàng/ Lỗ Tấn; Trương Chính: dịch . - H.: Văn hóa, 1961. - 215tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV14143
  • 17 Bàng hoàng/ Lỗ Tấn; Trương Chính: dịch . - H.: Văn hóa, 1961. - 215tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV796
  • 18 Bàng hoàng/ Lỗ Tấn; Trương Chính: dịch . - H.: Văn hóa, 1961. - 215tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV11099, VV23898
  • 19 Bình giải ngụ ngôn Trung Quốc/ Trương Chính . - H.: giáo dục, 1998. - 196tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M74604, VL14976, VL14977
  • 20 Bình giảng ngụ ngôn Việt Nam/ Trương Chính . - H. : Giáo dục , 1997. - 343tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL13772, VL13773
  • 21 Buôn vịt giời: Truyện dân gian Việt Nam/ Trương Chính kể, Phạm Quang Vũ minh họa . - H.: Kim Đồng, 1989. - 16tr.: 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV7200, TNV7201, TNV7202, TNV7203, VV38832, VV38833
  • 22 Cánh đồng phủ mây trắng/ Thiên Thế Phong; Trương Chính, Hồng Dân Hoa: dịch . - H.: Văn học, 1964. - 143tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV1901, VV15523, VV629
  • 23 Chết nhầm: Truyện dân gian Việt Nam/ Trương Chính kể, Tưởng Học Pháp minh họa . - H.: Kim Đồng, 1989. - 16tr.: hình vẽ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV7180, TNV7181, TNV7182, TNV7183, VV38826, VV38827
  • 24 Chôn vàng: Truyện dân gian Việt Nam/ Trương Chính kể . - H.: Kim Đồng, 1989. - 16tr.: ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN17964, TN71858, TNV7184, TNV7185, TNV7186, TNV7187, VV38846, VV38847
  • 25 Chuyện cũ viết lại / Lỗ Tấn; Trương Chính dịch . - H. : Văn Hóa, 1960. - 217tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VN.027369
  • 26 Chuyện cũ viết lại/ Lỗ Tấn; Trương Chính: dịch . - H.: Văn hóa, 1960. - 217tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV14063
  • 27 Có phải ta không hả ta?: Truyện dân gian Việt Nam/ Trương Chính kể . - H.: Kim Đồng, 1989. - 16tr.: hình vẽ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV7188, TNV7189, TNV7190, TNV7191, VV38838, VV38839
  • 28 Cưỡi sóng vượt gió/ Thảo Minh; Trương Chính, Hồng Dân Hoa: dịch . - H.: Lao động, 1962. - 507tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV15064
  • 29 Cưỡi sóng vượt gió/ Thảo Minh; Trương Chính, Hồng Dân Hoa: dịch . - H.: Lao động, 1962. - 507tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV15065, VV918
  • 30 Danh nhân Hà Nội / Trần Quốc Vượng chủ biên, Lê Thước, Trương Chính . - In lần thứ 2. - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 426tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.017974, PM.019181, TC.002320, VN.022180