1 | | 500 mưu mẹo trong tam quốc ứng dụng trong cuộc sống / Trương Chính Trung, Trần Lôi; Người dịch: Văn Toàn, Trọng Phụng . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 634tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.002204, VN.020191 |
2 | | 500 mưu mẹo trong Tam quốc ứng dụng trong cuộc sống/ Trương Chính Trung, Trần Lôi; Văn Toàn, Trọng Phụng: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2003. - 634tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL21423, VL21424 |
3 | | A Q chính truyện: tập truyện/ Lỗ Tấn; Trương Chính dịch . - H.: Kim Đồng, 2000. - 191tr.; 15cm Thông tin xếp giá: TN9350, TN9351, TN9352 |
4 | | A.Q chính truyện / Lỗ Tấn; Đặng Thai Mai, Trương Chính dịch . - H. : Xây dựng, 1957. - 110tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.009813 |
5 | | AQ chính truyện/ Lỗ Tấn; Đặng Thai Mai, Trương Chính: dịch . - H.: Xây dựng, 1957. - 109tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV780 |
6 | | AQ chính truyện: Tập truyện/ Lỗ Tấn; Trương Chính: dịch . - H.: Kim Đồng, 2000. - 191tr.; 15cm. - ( Tủ sách vàng ) Thông tin xếp giá: TNN3671, TNN3672 |
7 | | AQ chính truyện: Truyện, tạp văn chọn lọc/ Lỗ Tấn; Trương Chính: dịch . - H.: Văn học, 2001. - 445tr.; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: M88380, M88381, M88382, VV64274, VV64275 |
8 | | AQ chính truyện: Truyện, tạp văn chọn lọc/ Lỗ Tấn; Trương Chính: dịch, giới thiệu . - H.: Văn học, 1982. - 443tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV26441 |
9 | | Bà vương hậu mặt sầu bi : Người thời loạn- Thời xuân thu chiến quốc / Trương Chính biên soạn . - H. : Văn học, 1993. - 254tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015322, VN.009167 |
10 | | Bà vương hậu mặt sầu bi: Người thời loạn thời xuân thu chiến quốc/ Trương Chính: biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 1993. - 252tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV47011, VV47012 |
11 | | Bài ca tuổi trẻ: Tiểu thuyết/ Dương Mạt;Trương Chính, Phương Văn dịch . - H.: Thanh niên, 1964. - 656tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV16871, VV16872 |
12 | | Bài ca tuổi trẻ: Tiểu thuyết/ Dương Văn; Trương Chính, Phương Văn: dịch . - H.: Thanh niên, 1964. - 656tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV14625, VV873 |
13 | | Bài ca tuổi trẻ: Tiểu thuyết/ Dương Văn; Trương Chính, Phương Văn: dịch . - H.: Thanh niên, 1964. - 656tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV14144 |
14 | | Bàn về bệnh thương hàn : Y học cổ truyền / Trương Trọng Cảnh; Trương Chính dịch và chú giải . - H. : Y học, 2005. - 309tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.007773, VV.005639 |
15 | | Bàng hoàng / Lỗ Tấn; Trương Chính dịch . - H. : Văn hóa, 1961. - 215tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.001941, VN.027364 |
16 | | Bàng hoàng/ Lỗ Tấn; Trương Chính: dịch . - H.: Văn hóa, 1961. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV14143 |
17 | | Bàng hoàng/ Lỗ Tấn; Trương Chính: dịch . - H.: Văn hóa, 1961. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV796 |
18 | | Bàng hoàng/ Lỗ Tấn; Trương Chính: dịch . - H.: Văn hóa, 1961. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV11099, VV23898 |
19 | | Bình giải ngụ ngôn Trung Quốc/ Trương Chính . - H.: giáo dục, 1998. - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M74604, VL14976, VL14977 |
20 | | Bình giảng ngụ ngôn Việt Nam/ Trương Chính . - H. : Giáo dục , 1997. - 343tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VL13772, VL13773 |
21 | | Buôn vịt giời: Truyện dân gian Việt Nam/ Trương Chính kể, Phạm Quang Vũ minh họa . - H.: Kim Đồng, 1989. - 16tr.: 19cm Thông tin xếp giá: TNV7200, TNV7201, TNV7202, TNV7203, VV38832, VV38833 |
22 | | Cánh đồng phủ mây trắng/ Thiên Thế Phong; Trương Chính, Hồng Dân Hoa: dịch . - H.: Văn học, 1964. - 143tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV1901, VV15523, VV629 |
23 | | Chết nhầm: Truyện dân gian Việt Nam/ Trương Chính kể, Tưởng Học Pháp minh họa . - H.: Kim Đồng, 1989. - 16tr.: hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: TNV7180, TNV7181, TNV7182, TNV7183, VV38826, VV38827 |
24 | | Chôn vàng: Truyện dân gian Việt Nam/ Trương Chính kể . - H.: Kim Đồng, 1989. - 16tr.: ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN17964, TN71858, TNV7184, TNV7185, TNV7186, TNV7187, VV38846, VV38847 |
25 | | Chuyện cũ viết lại / Lỗ Tấn; Trương Chính dịch . - H. : Văn Hóa, 1960. - 217tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.027369 |
26 | | Chuyện cũ viết lại/ Lỗ Tấn; Trương Chính: dịch . - H.: Văn hóa, 1960. - 217tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV14063 |
27 | | Có phải ta không hả ta?: Truyện dân gian Việt Nam/ Trương Chính kể . - H.: Kim Đồng, 1989. - 16tr.: hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: TNV7188, TNV7189, TNV7190, TNV7191, VV38838, VV38839 |
28 | | Cưỡi sóng vượt gió/ Thảo Minh; Trương Chính, Hồng Dân Hoa: dịch . - H.: Lao động, 1962. - 507tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV15064 |
29 | | Cưỡi sóng vượt gió/ Thảo Minh; Trương Chính, Hồng Dân Hoa: dịch . - H.: Lao động, 1962. - 507tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV15065, VV918 |
30 | | Danh nhân Hà Nội / Trần Quốc Vượng chủ biên, Lê Thước, Trương Chính . - In lần thứ 2. - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 426tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.017974, PM.019181, TC.002320, VN.022180 |
|